Quỹ Hỗ trợ BNUT - Ngày mai tươi sáng
43 Quán Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
DANH SÁCH BỆNH NHÂN ĐƯỢC NHẬN HỖ TRỢ TỪ QUỸ NMTS
|
Đợt hỗ trợ số 03 năm 2020
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ TÊN
|
NS
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ ĐT
|
BỆNH
|
SỐ TIỀN
|
BỆNH
VIỆN
|
1
|
Nguyễn Thị Tứ
|
1970
|
thôn Chi Hồng, xã Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An
|
0354.058.831
|
K vòm
|
3,000,000
|
UBNA
|
2
|
Trần Thị Ngọ
|
1957
|
thôn Chi Hồng, xã Thanh Chi, Thanh Chương, Nghệ An
|
0349.383.094
|
K não
|
3,000,000
|
UBNA
|
3
|
Nguyễn Viết Đại
|
1970
|
thôn An Phong, xã Thanh An, Thanh Chương, Nghệ An
|
0974.974.810
0346.837.443
|
U lympho không hodgkin
|
3,000,000
|
UBNA
|
4
|
Đậu Thị Hóa
|
1960
|
khối 2, P. Quỳnh Xuân, TX. Hoàng Mai, Nghệ An
|
0362.225.135
|
K hắc tố
|
3,000,000
|
UBNA
|
5
|
Lô Văn Nọi
|
1982
|
bản Tờ, xã Yên Khê, Con Cuông, Nghệ An
|
0389.926.779
0343.903.600
|
K đại tràng
|
3,000,000
|
UBNA
|
6
|
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
|
1987
|
P3636 - VP6 Linh Đàm, P. Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
|
0988.833.630
|
K vú
|
8,000,000
|
K
|
7
|
Nguyễn Thị Thơm
|
1954
|
thôn Tân Thái, xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
0949.133.389
|
K phổi
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
8
|
Nguyễn Thị Tỵ
|
1965
|
thôn Ngũ Đông, xã Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình
|
0352.695.599
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
9
|
Nguyễn Thị Khanh
|
1960
|
thôn Phụng Công, xã Quỳnh Hội, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
0965.361.026
|
K trực tràng
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
10
|
Lê Xuân Tính
|
1974
|
TDP 8, thi trấn Nưa, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
0985.220.358
0986.735.180
|
K dạ dày
|
3,000,000
|
UB
T Hóa
|
11
|
Lê Thị Côi
|
1958
|
thôn 7, xã Ea Păl, Ea Kar, Đăk Lăk
|
0945.217.362
0972.002.778
|
K đại tràng
|
3,000,000
|
ĐK vùng
T Nguyên
|
12
|
Nguyễn Văn Quảng
|
1961
|
TDP 9, thị trấn Ea Tling, Cư Jút, Đăk Nông
|
0385.145.523
|
K thực quản
|
3,000,000
|
ĐK vùng
T Nguyên
|
13
|
Nông Văn Dương
|
1966
|
thôn 6D, xã Cư Elang, Ea Kar, Đăk Lăk
|
0947.994.146
|
K trực tràng
|
3,000,000
|
ĐK vùng
T Nguyên
|
14
|
Trịnh Văn Nghị
|
1975
|
thôn Hòa Lạc, xã Hòa Phong, Mỹ Hào, Hưng Yên
|
0965.247.541
|
K amidan
|
5,000,000
|
K
|
15
|
Hoàng Thị Phố
|
1958
|
thôn 5 Minh Quang, xã Minh Hương, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
0327.024.489
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
T Quang
|
16
|
Trần Thị Ánh
|
1957
|
thôn Gò Danh, xã Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
0342.902.177
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
ĐK
T Quang
|
17
|
Doãn Cát Tôn
|
1952
|
thôn 2 Việt Thành, xã Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
0327.879.002
|
K đại tràng
|
5,000,000
|
ĐK
T Quang
|
18
|
Phạm Thị Lục
|
1970
|
thôn Khe Hả, xã Tân Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái
|
0328.073.840
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Yên Bái
|
19
|
Hoàng Thị Xuân
|
1953
|
thôn Lanh 2, xã Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái
|
0974.810.728
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Yên Bái
|
20
|
Lý Văn Tiêu
|
1964
|
thôn Đoỏng Lìu, xã Chi Lăng, Tràng Định, Lạng Sơn
|
0368.464.417
|
K dạ dày
|
3,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
21
|
Phạm Thị Minh Nhung
|
1969
|
thôn Linh Trung, P. Cam Linh, Cam Ranh, Khánh Hòa
|
0932.488.207
|
K đại tràng
|
3,000,000
|
ĐK
K Hòa
|
22
|
Hoàng Thị Huê
|
1970
|
thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, Cam Lâm, Khánh Hòa
|
0396.272.344
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
ĐK
K Hòa
|
23
|
Nguyễn Thế Truyền
|
1954
|
thôn Khuốc Tây, xã Phong Châu, Đông Hưng, Thái Bình
|
0978.595.477
|
K dạ dày
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
24
|
Trịnh Thị Dương
|
1959
|
thôn Phú Lễ 1, xã Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình
|
0367.700.709
|
K phế quản
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
25
|
Đỗ Thị Mẫu
|
1965
|
xóm 6 Khúc Mai, xã Thụy Thanh, Thái Thụy, Thái Bình
|
0334.384.427
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
26
|
Trần Thị Đông
|
1974
|
xóm 8, xã Hà Thượng, Đại Từ, Thái Nguyên
|
0362.988.192
|
K vú
|
3,000,000
|
TW
T Nguyên
|
27
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1965
|
xóm Đồng Ruộng, xã Tràng Xá, Võ Nhai, Thái Nguyên
|
0382.535.880
|
K đại tràng
|
5,000,000
|
TW
T Nguyên
|
28
|
Nguyễn Thị Quỹ
|
1973
|
xóm Chuối, xã Ký Phú, Đại Từ, Thái Nguyên
|
0368.905.332
|
K trực tràng
|
5,000,000
|
TW
T Nguyên
|
29
|
Nguyễn Viết Dậu
|
1954
|
thôn Xuân Đông, xã Xuân Phú, Yên Dũng, Bắc Giang
|
0888.128.963
|
K phổi
|
5,000,000
|
UB
Bắc Giang
|
30
|
Tô Thị Ngay
|
1971
|
thôn Tà Lạn - Pò Nhàng, xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
0335.644.909
|
K vú
|
3,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
31
|
Quàng Thị Lả
|
1991
|
bản Che Căn, xã Mường Phăng, huyện Điện Biên, Điện Biên
|
0774.374.603
|
K trực tràng
|
3,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
32
|
Nguyễn Thị Mộc
|
1954
|
thôn 5, xã Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội
|
0383.520.912
|
K trực tràng
|
5,000,000
|
UBHN
|
33
|
Tạ Thị Thúy
|
1987
|
tổ 5, P. Tích Lương, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên
|
0982.799.561
0977.951.205
|
K bóng vanter
|
5,000,000
|
TW
T Nguyên
|
34
|
Cao Thị Thúy
|
1949
|
xóm Mỹ Hòa, xã Cây Thị, Đồng Hỷ, Thái Nguyên
|
0343.092.690
|
K đại tràng
|
5,000,000
|
TW
T Nguyên
|
35
|
Đỗ Thanh Thủy
|
1961
|
thôn Thâm Mò, xã Phú Xá, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
0389.447.220
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
36
|
Phan Thị Ân
|
1963
|
làng Lỷ, xã Yên Bình, Hữu Lũng, Lạng Sơn
|
0346.277.558
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
UB
Bắc Giang
|
37
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
1977
|
thôn Kỳ Sơn, xã Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Giang
|
0966.195.576
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
|
Tổng cộng
|
160,000,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Bằng chữ: Một trăm sáu mươi triệu đồng)
|
|