Quỹ Hỗ trợ BNUT - Ngày mai tươi sáng
43 Quán Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
DANH SÁCH BỆNH NHÂN NHẬN HỖ TRỢ
|
Đợt hỗ trợ số 02 năm 2019
|
|
STT
|
HỌ TÊN
|
NS
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ ĐT
|
BỆNH
|
SỐ TIỀN
|
BỆNH
VIỆN
|
1
|
Vũ Anh Tuấn
|
1982
|
thôn Đồng Bưởi, xã Mậu A, Văn Yên, Yên Bái
|
0704.021.468
|
K đại tràng
|
5,000,000
|
ĐK
Yên Bái
|
2
|
Lương Văn Quyền
|
1976
|
xóm 9, xã Diễn Trung, Diễn Châu, Nghệ An
|
0349.888.117
|
K tuyến mang tai
|
3,000,000
|
UBNA
|
3
|
Vi Thị Lâm
|
1969
|
thôn Hồng Tiến 2, xã Châu Tiến, quỳ Châu, Nghệ An
|
0354.599.462
0392.156.331
|
K vú
|
3,000,000
|
UBNA
|
4
|
Nguyễn Thị Bích
|
1954
|
xóm 3, xã Minh Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
0168.960.6173
|
Đa u tủy xương
|
3,000,000
|
UBNA
|
5
|
Thân Văn Thân
|
1960
|
xóm Nghè, xã Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang
|
0359.191.737
|
K hạ họng
|
5,000,000
|
UB
B Giang
|
6
|
Nguyễn Văn Chiến
|
1969
|
xóm 1, xaã Quỳnh Diễn, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
0169.592.8461
|
K phổi
|
3,000,000
|
UBNA
|
7
|
Trần Thị Tiết
|
1967
|
thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
0353.638.708
|
K trực tràng
|
3,000,000
|
UBĐN
|
8
|
Lê Thị Thu
|
1962
|
thôn 2, xã Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
0984.153.962
|
K phổi
|
5,000,000
|
UB
T Hóa
|
9
|
Ngô Thị Cúc
|
1963
|
thôn Trà Bình Đông, xã Mỹ Hiệp, Phù Mỹ, Bình Định
|
0843.931.555
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK
Bình Định
|
10
|
Đặng Hoàng Tuấn
|
2006
|
thôn Vạn Định, xã Mỹ Lộc, Phù Mỹ, Bình Định
|
0972.155.466
|
Sarcoma phần mềm
|
5,000,000
|
ĐK
Bình Định
|
11
|
Lê Văn Thạnh
|
1964
|
KP 9, P. Đống Đa, TP. Quy Nhơn, Bình Định
|
0985.862.910
|
K đại tràng
|
5,000,000
|
ĐK
Bình Định
|
12
|
Phạm Văn Ruy
|
1950
|
thôn Nhự Nương, xã Phương Định, Trực Ninh, Nam Định
|
0374.682.874
0906.196.362
|
K máu
|
3,000,000
|
Bạch Mai
|
13
|
Đặng Thị Loan
|
1966
|
xóm Má, xã Hương Lạc, Lạng Giang, Bắc Giang
|
0358.786.834
|
K vú
|
5,000,000
|
UB
B Giang
|
14
|
Âu Thị Tầng
|
1986
|
thôn Mòng, xã Sa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang
|
0976.935.537
|
K vú
|
5,000,000
|
UB
B Giang
|
15
|
Lục Văn Say
|
1961
|
xóm Đông Có, xã Cải Viên, Hà Quảng, Cao Bằng
|
0338.165.059
|
K phổi
|
5,000,000
|
K
|
16
|
Nguyễn Thị Xuyên
|
1959
|
xóm 8, xã Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định
|
0167.654.8053
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
17
|
Trần Thị Hoa
|
1967
|
thôn Đông Đầm, xã Nam Dương, Nam Trực, Nam Định
|
0834.138.331
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
18
|
Vũ Thị Bé
|
1955
|
xóm 6, xã Trực Thuận, Trực Ninh, Nam Định
|
0961.267.374
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
19
|
Mùa Chừ Só
|
1958
|
thôn Huổi Hịa, xã Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên
|
0399.869.354
|
K vòm
|
5,000,000
|
K
|
20
|
Hoàng Thị Lan
|
1969
|
3/57/275 Trần Nguyên Hãn, P. Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng
|
0969.748.604
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
21
|
Lê Thị Mười
|
1973
|
thôn Quản Xá 2, xã Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
|
0372.909.317
0982.446.928
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
22
|
Phạm Thị Hà
|
1975
|
thôn Minh Lộc, xã Thành Minh, Thạch Thành, Thanh Hóa
|
0329.883.401
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
K
|
23
|
Phùng Thị Thu Hằng
|
1971
|
thôn 5, xã Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội
|
0985.656.292
|
K phổi
|
5,000,000
|
UBHN
|
24
|
Trương Thị Xuân
|
1963
|
thôn Giã Hạ, xã Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội
|
0372.517.346
|
K vú
|
5,000,000
|
UBHN
|
25
|
Nguyễn Bá Nam
|
1959
|
thôn Cầu Đào, xã Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh
|
0978.475.406
|
K dạ dày
|
5,000,000
|
ĐK
Bắc Ninh
|
26
|
Trịnh Thị Dương
|
1959
|
thôn Phú Lễ 1, xã Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình
|
0973.303.526
|
K phổi
|
3,000,000
|
ĐK
Thái Bình
|
27
|
Trần Thị Loan
|
1960
|
thôn Chà Là, xã Bình Thuận, TX. Buôn Hồ, Đắk Lắk
|
0945.873.018
|
K vú
|
5,000,000
|
ĐK Vùng T Nguyên
|
28
|
Vừ A Sình
|
1978
|
buôn Đăk Sar, xã Đắk Nuê, Lăk, Đắk Lắk
|
0393.039.950
0867.421.003
|
K vòm
|
5,000,000
|
ĐK Vùng T Nguyên
|
29
|
Trịnh Thị Ngoan
|
1964
|
thôn Tân Hùng, xã Thanh Tân, Như Thanh, Thanh Hóa
|
0842.644.525
0964.815.345
|
K cổ tử cung
|
5,000,000
|
UB
T Hóa
|
30
|
Phan Phước
|
1963
|
thôn Bình Khương, xã Bình Giang, Thăng Bình, Quảng Nam
|
0934.857.199
|
K phổi
|
5,000,000
|
ĐK
Q Nam
|
31
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1982
|
khối 1, P. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, Nghệ An
|
0355.725.383
|
K vú
|
3,000,000
|
UBNA
|
32
|
Nguyễn Ngọc Linh
|
2004
|
thôn Thụy Hương, xã Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội
|
0976.156.468
|
Sarcoma phần mềm
|
7,000,000
|
UBHN
|
33
|
Phạm Thị Cúc
|
1956
|
số 14 ngõ 379 TDP 6, P. Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
0365.146.456
|
K cổ tử cung
|
5,000,000
|
UBHN
|
34
|
Lý Văn Đôn
|
1963
|
thôn An Rinh 2, xã Tân Liên, Cao Lộc, Lạng Sơn
|
0968.541.850
|
K dạ dày
|
3,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
35
|
Trần Văn Toàn
|
1981
|
thôn Pò Nhàng, xã Sàn Viên, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
0839.226.186
|
K dạ dày
|
5,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
36
|
Hà Thị Đan
|
2011
|
thôn Khe Cháy, xã Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn
|
0372.266.809
|
K máu
|
5,000,000
|
Bạch Mai
|
37
|
Nguyễn Diệp Anh
|
2005
|
69 Tây Sơn, P. Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng
|
0928.803.494
|
K máu
|
5,000,000
|
Bạch Mai
|
38
|
Trần Thị Nhung
|
1990
|
xóm 10, xã Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An
|
0376.906.158
|
K trực tràng
|
5,000,000
|
Bạch Mai
|
39
|
Phạm Sáu
|
1957
|
thôn Nhơn Phước, xã Phổ Nhơn, Đức Phổ, Quảng Ngãi
|
0168.319.1164
|
K đại tràng
|
3,000,000
|
UBĐN
|
40
|
Nguyễn Thị Từ
|
1966
|
xóm Trung Tâm, xã Minh Tiến, Đại Từ, Thái Nguyên
|
0336.354.696
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
ĐKTW
T Nguyên
|
41
|
Triệu Sinh Thành
|
1959
|
thôn Bình Thắng, xã Lâm Ca, Đình Lập, Lạng Sơn
|
0984.067.438
0961.654.666
|
K phổi
|
5,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
42
|
Phạm Thị Nhâm
|
1982
|
thôn Huyền Sỹ, xã Minh Quang, Vũ Thư, Thái Bình
|
0362.867.189
|
K phổi
|
5,000,000
|
K
|
43
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
1981
|
khu 5B, TT Na Dương, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
0372.532.534
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
44
|
Lê Thị Chuyên
|
1967
|
thôn Chương Lộc, xã Chương Dương, Thường Tín, Hà Nội
|
0398.333.452
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
45
|
Trần Thị Suối
|
1952
|
thôn Tân Thành, xã Yên Lộc, Ý Yên, Nam Định
|
0377.377.114
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
46
|
Lê Thị Hiển
|
1959
|
thôn Lộc Động, xã Phong Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
0169.659.2258
|
K vú
|
5,000,000
|
UB
T Hóa
|
47
|
Nguyễn Thị Lý
|
1975
|
xóm Rào Thượng, xã Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
|
0772.544.173
|
K vú
|
5,000,000
|
K
|
48
|
Tráng Seo Vàng
|
1963
|
thôn Lao Chải, xã Quan Thần Sán, Si Ma Cai, Lào Cai
|
0399.492.856
|
K thực quản
|
5,000,000
|
K
|
49
|
Hoàng Văn Hương
|
1987
|
thôn Pò Mạ, xã Nhượng Bạn, Lộc Bình, Lạng Sơn
|
0856.350.886
|
K gan
|
3,000,000
|
ĐK
Lạng Sơn
|
50
|
Vũ Thị Hòa
|
1964
|
thôn Thận Y, xã Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam
|
0855.213.568
|
K buồng trứng
|
5,000,000
|
Phụ sản TW
|
51
|
Trần Thị Thu
|
1972
|
thôn Tân Phú, xã Vạn Phú, Vạn Ninh, Khánh Hòa
|
0976.624.209
|
K tuyến dưới hàm
|
5,000,000
|
ĐK
K Hòa
|
Tổng cộng
|
235,000,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Bằng chữ: Hai trăm ba mươi lăm triệu đồng chẵn)
|
|